|
Loại |
Power capacitor - 3 phase |
|
Ứng dụng |
Power factor correction |
|
Kết cấu |
Plastic housing |
|
Chất điện môi |
Metallized Polypropylene film with Zn/Al alloy |
|
Điện áp định mức |
450VAC |
|
Tần số định mức |
50Hz |
|
Công suất tụ |
10kvar |
|
Chiều rộng thân tụ |
204mm |
|
Chiều sâu thân tụ |
68mm |
|
Thời gian sạc |
Updating |
|
Thời gian xả |
3min |
|
Điện áp quá mức |
Un + 10% (up to 8 hours daily) |
|
Dòng điện quá mức |
1.43 x In |
|
Chức năng bảo vệ |
Self-healing |
|
Phương pháp lắp đặt |
Through-hole mounting, Vertical (upright) mounting |
|
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
=90% |
|
Chiều rộng tổng thể |
204mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
68mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC60831 |
| Ngôn ngữ | Tài liệu | Kích Thước |
|---|